Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
押込む
おしこむ
chen
押込める
おしこめる
đẩy và đưa vào bên trong
押え込む おさえこむ
để đẩy vào trong; để tụ tập vào trong
押し込む おしこむ
gán.
押し込める おしこめる
押さえ込む おさえこむ
lấn lướt, lấn át, đè lén
押し込み おしこみ
kẻ trộm
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
押さえ込み おさえこみ
sự chèn ép, lấn át
込める こめる
bao gồm