Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
拓殖 たくしょく
sự khai thác; sự thực dân
拓大 たくだい
trường đại học takushoku
大学部 だいがくぶ
bộ đại học.
レスリング
môn vật
学殖 がくしょく
sự học rộng; sự uyên bác; kiến thức rộng
スタンドレスリング スタンド・レスリング
stand wrestling
アームレスリング アーム・レスリング
vật tay