拘束衣
こうそくい「CÂU THÚC Y」
☆ Danh từ
Áo trói tay

拘束衣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拘束衣
拘束 こうそく
sự câu thúc; sự ràng buộc; sự bắt ép
拘束力 こうそくりょく
trói (buộc) lực lượng
拘束圧 こうそくあつ
giam hãm sức ép
拘束冶具 こうそくじぐ
Gông (trong nghành cơ khí)
拘束する こうそく こうそくする
thắt buộc.
身柄拘束 みがらこうそく
bị cầm tù.
拘束時間 こうそくじかん
thời gian làm việc.
党議拘束 とうぎこうそく
compulsory adherence to a party decision, restrictions on party debate