招致
しょうち「CHIÊU TRÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mời

Từ đồng nghĩa của 招致
noun
Bảng chia động từ của 招致
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 招致する/しょうちする |
Quá khứ (た) | 招致した |
Phủ định (未然) | 招致しない |
Lịch sự (丁寧) | 招致します |
te (て) | 招致して |
Khả năng (可能) | 招致できる |
Thụ động (受身) | 招致される |
Sai khiến (使役) | 招致させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 招致すられる |
Điều kiện (条件) | 招致すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 招致しろ |
Ý chí (意向) | 招致しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 招致するな |
招致 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 招致
参考人招致 さんこうにんしょうち
sự mời người làm chứng
招致委員会 しょうちいいんかい
đặt giá ủy ban
招集 しょうしゅう
gọi hoặc hội họp (một cuộc gặp, hội đồng, đại hội)
招福 しょうふく
may mắn quyến rũ, cái gì đó khuyến khích hoặc mời may mắn
招来 しょうらい
Lời mời, sự mời
招宴 しょうえん
yến tiệc; tiệc tùng chiêu đãi; sự mời dự tiệc
招請 しょうせい
gọi cùng nhau; sự mời
招魂 しょうこん
sự cầu hồn; sự chiêu hồn