拝み倒す
おがみたおす「BÁI ĐẢO」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Khẩn cầu; van xin
おお
仕事
を
拝
み
倒
して
引
き
受
けてもらう
Khẩn cầu anh ta nhận nhiệm vụ nặng nề và khó khăn .

Từ đồng nghĩa của 拝み倒す
verb
Bảng chia động từ của 拝み倒す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拝み倒す/おがみたおすす |
Quá khứ (た) | 拝み倒した |
Phủ định (未然) | 拝み倒さない |
Lịch sự (丁寧) | 拝み倒します |
te (て) | 拝み倒して |
Khả năng (可能) | 拝み倒せる |
Thụ động (受身) | 拝み倒される |
Sai khiến (使役) | 拝み倒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拝み倒す |
Điều kiện (条件) | 拝み倒せば |
Mệnh lệnh (命令) | 拝み倒せ |
Ý chí (意向) | 拝み倒そう |
Cấm chỉ(禁止) | 拝み倒すな |
拝み倒す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拝み倒す
飲み倒す のみたおす
uống mà không trả tiền
踏み倒す ふみたおす
quỵt, trốn, lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh
拝す はいす
thờ cúng, tôn thờ
拝み箸 おがみばし
clasping your chopsticks between your hands as in a gesture of prayer (a breach of etiquette)
倒す たおす
chặt đổ; đốn; lật đổ; quật ngã; giết; làm ngã; đánh gục
拝する はいする
thờ cúng, tôn thờ
蹴倒す けたおす
đá ngã; đập xuống
借金を踏み倒す しゃっきんをふみたおす
bùng tiền, quỵt tiền