Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 拝外
拝外的 はいがいてき
tính tư, chuộng người nước ngoài, sùng ngoại
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
拝 はい
tôn kính
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
三拝九拝 さんぱいきゅうはい
làm lễ thể hiện sự tôn kính với ai đó; lời trang trọng viết ở cuối thư thể hiện sự tôn kính
拝答 はいとう
đáp lại
拝所 うがんじゅ
nơi thờ cúng