Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拝金主義 はいきんしゅぎ
chủ nghĩa tôn thờ đồng tiền
拝金主義者 はいきんしゅぎしゃ
người tôn thờ đồng tiền.
拝金主義の塊 はいきんしゅぎのかたまり
sự tôn thờ đồng tiền một cách cực đoan
拝金主義の固まり はいきんしゅぎのかたまり
tiền tôn kính
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
黄金崇拝 おうごんすうはい
mammon tôn kính
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm