拝領
はいりょう「BÁI LĨNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhận (từ một cấp trên); tặng

Bảng chia động từ của 拝領
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拝領する/はいりょうする |
Quá khứ (た) | 拝領した |
Phủ định (未然) | 拝領しない |
Lịch sự (丁寧) | 拝領します |
te (て) | 拝領して |
Khả năng (可能) | 拝領できる |
Thụ động (受身) | 拝領される |
Sai khiến (使役) | 拝領させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拝領すられる |
Điều kiện (条件) | 拝領すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 拝領しろ |
Ý chí (意向) | 拝領しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 拝領するな |
拝領 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拝領
聖体拝領 せいたいはいりょう
lễ ban thánh thể; phép thánh thể
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
拝 はい
tôn kính
三拝九拝 さんぱいきゅうはい
làm lễ thể hiện sự tôn kính với ai đó; lời trang trọng viết ở cuối thư thể hiện sự tôn kính
領 りょう
lãnh thổ của (quốc gia)
拝答 はいとう
đáp lại