Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 拡大造林
造林 ぞうりん
sự trồng rừng, sự trồng cây gây rừng
拡大 かくだい
sự mở rộng; sự tăng lên; sự lan rộng
造林学 ぞうりんがく
miền rừng, lâm học
造林鎌 ぞうりんかま
rìu trồng rừng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
急拡大 きゅうかくだい
lan rộng đột biến
心拡大 しんかくだい
phình tim
拡大図 かくだいず
bản vẽ thực tế hoặc bản vẽ gốc được phóng to theo một tỷ lệ nhất định