拡大鏡
かくだいきょう「KHUẾCH ĐẠI KÍNH」
☆ Danh từ
Kính phóng đại; kính lúp
〜を
拡大鏡
で
調
べる
Nghiên cứu, kiểm tra ~ bằng kính lúp
双眼拡大鏡
Kính lúp của ống nhòm
雪
のかけらを
拡大鏡
でよく
見
る
Kiểm tra các mảnh vụn của tuyết bằng kính lúp .
Kính lúp

拡大鏡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拡大鏡
拡大鏡 メガネ かくだいきょう メガネ かくだいきょう メガネ かくだいきょう メガネ
kính lúp đeo mắt
拡大 かくだい
sự mở rộng; sự tăng lên; sự lan rộng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
急拡大 きゅうかくだい
lan rộng đột biến
拡大管 かくだいかん
đường ống mở rộng, giãn nở
拡大体 かくだいたい
mở rộng trường
ガロア拡大 ガロアかくだい
phần mở rộng galois
拡大図 かくだいず
bản vẽ thực tế hoặc bản vẽ gốc được phóng to theo một tỷ lệ nhất định