拡張倍精度
かくちょうばいせいど
☆ Danh từ
Mở rộng chính xác kép

拡張倍精度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拡張倍精度
倍精度 ばいせいど
gấp đôi - sự chính xác
多倍精度 たばいせいど
độ chính xác bội
拡張 かくちょう
sự mở rộng; sự khuyếch trương
拡張精度浮動小数点数 かくちょうせいどふどうしょうすうてんすう
extended precision floating point number
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
拡張バス かくちょうバス
bus mở rộng
拡張BNF かくちょーBNF
Dạng Backus – Naur mở rộng
拡張メタファイル かくちょーメタファイル
lực điện động