拡散
かくさん「KHUẾCH TÁN」
Sự tán xạ, sự khuếch tán
Sự khuyếch tán
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự khuyếch tán; sự lan rộng; sự phát tán; sự tăng nhanh
広
い
範囲
への
拡散
Sự phát tán trong một phạm vi rộng
核兵器
の
拡散
Sự tăng nhanh vũ khí hạt nhân
アレルギー原因物質
の
拡散
Sự phát tán những chất gây dị ứng .

Từ đồng nghĩa của 拡散
noun
Bảng chia động từ của 拡散
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拡散する/かくさんする |
Quá khứ (た) | 拡散した |
Phủ định (未然) | 拡散しない |
Lịch sự (丁寧) | 拡散します |
te (て) | 拡散して |
Khả năng (可能) | 拡散できる |
Thụ động (受身) | 拡散される |
Sai khiến (使役) | 拡散させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拡散すられる |
Điều kiện (条件) | 拡散すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 拡散しろ |
Ý chí (意向) | 拡散しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 拡散するな |