Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拳銃 けんじゅう
súng lục.
牧童 ぼくどう
trẻ chăn trâu
自動拳銃 じどうけんじゅう
súng ngắn bắn tự động
回転式拳銃 かいてんしきけんじゅう
súng lục ổ quay
拳銃をする けんじゅうをする
bồng súng.
銃の銃身 つつのじゅうしん
nòng súng.
小銃の銃身 しょうじゅうのじゅうしん
回転弾倉式拳銃 かいてんだんそうしきけんじゅう