Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
持て持て
もてもて モテモテ
nổi tiếng, được yêu thích
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
恐持て おそれもて
sự nghiên cứu kính trọng (ra khỏi sự sợ hãi)
持てる もてる
có thể bảo quản
大持て おおもて
tính phổ biến lớn; rất được ưa chuộng
強持て こわもて
cứ tỏ ra nguy hiểm
持ってけ もってけ
lấy
持て成し もてなし
chiêu đãi; tiếp đón
持て成す もてなす
đối đãi
「TRÌ TRÌ」
Đăng nhập để xem giải thích