指向
しこう「CHỈ HƯỚNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Định hướng

Bảng chia động từ của 指向
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 指向する/しこうする |
Quá khứ (た) | 指向した |
Phủ định (未然) | 指向しない |
Lịch sự (丁寧) | 指向します |
te (て) | 指向して |
Khả năng (可能) | 指向できる |
Thụ động (受身) | 指向される |
Sai khiến (使役) | 指向させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 指向すられる |
Điều kiện (条件) | 指向すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 指向しろ |
Ý chí (意向) | 指向しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 指向するな |