指点字
ゆびてんじ「CHỈ ĐIỂM TỰ」
☆ Danh từ
Chữ nổi
指点字
は
視覚障害者
にとって
非常
に
重要
な
技術
です。
Chữ nổi là một công nghệ vô cùng quan trọng đối với người khiếm thị.

指点字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指点字
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
点字 てんじ
hệ thống chữ bray; chữ đục lỗ
ローマじ ローマ字
Romaji
指文字 しもんじ ゆびもじ
ngôn ngữ cử chỉ
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập