Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
示指 じし
ngón trỏ
指示 しじ
hướng dẫn
指し示す さししめす
Chỉ ra, cho thấy, thể hiện
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指示書 しじしょ
bản chỉ đạo.
指示板 しじばん
biển hàng, biển quảng cáo
指示先 しじさき
đích
指示詞 しじし しじことば
(ngôn ngữ học) đại từ chỉ định