Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
按摩 あんま
sự xoa bóp; mát xa; sự đấm bóp
按摩膏 あんまこう あんまあぶら
xoa bóp thuốc cao(vữa)
按摩師 あんまし
chuyên viên mát xa
按摩さん あんまさん
người mát xa
摩する まする
cọ xát, chà xát...
按ずる あんずる
Suy nghĩ
摩滅する まめつ まめつする
làm mất thể diện.
摩擦する まさつする
ma sát; cọ sát