挙上
きょじょう「CỬ THƯỢNG」
Cao hơn
Nâng cao hơn

挙上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 挙上
頭側挙上 とうそくきょじょう
nâng phần đầu giường (bệnh nhân)
下顎挙上法 かがくきょじょうほう
kỹ thuật sơ cứu nâng hàm
上顎洞底挙上術 じょうがくどうていきょじょうじゅつ
thủ thuật nâng tầng xoang
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
sự tiến cử; sự đề cử
挙用 きょよう
sự chỉ định; sự thúc đẩy
挙示 きょじ
đưa ra; nêu ra
壮挙 そうきょ
sự cam kết đầy tham vọng (anh hùng); thách thức xí nghiệp; chính (vĩ đại) lên sơ đồ