挙上
きょじょう「CỬ THƯỢNG」
Cao hơn
Nâng cao hơn

挙上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 挙上
頭側挙上 とうそくきょじょう
nâng phần đầu giường (bệnh nhân)
下顎挙上法 かがくきょじょうほう
kỹ thuật sơ cứu nâng hàm
上顎洞底挙上術 じょうがくどうていきょじょうじゅつ
thủ thuật nâng tầng xoang
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
sự tiến cử; sự đề cử
偉挙 いきょ えらきょ
tuyệt vời chứng nhượng
挙手 きょしゅ
nâng tay tay; giơ tay chào