振り出す
ふりだす「CHẤN XUẤT」
Phát hành séc, cổ phiếu..
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Rung, lắc để lấy những gì bên trong ra ngoài

Bảng chia động từ của 振り出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 振り出す/ふりだすす |
Quá khứ (た) | 振り出した |
Phủ định (未然) | 振り出さない |
Lịch sự (丁寧) | 振り出します |
te (て) | 振り出して |
Khả năng (可能) | 振り出せる |
Thụ động (受身) | 振り出される |
Sai khiến (使役) | 振り出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 振り出す |
Điều kiện (条件) | 振り出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 振り出せ |
Ý chí (意向) | 振り出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 振り出すな |