振り分け
ふりわけ「CHẤN PHÂN」
☆ Danh từ
Chia cắt; trung tâm

振り分け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 振り分け
振り分ける ふりわける
phân ra; chia ra
振り分け髪 ふりわけがみ ふりわけかみ
tóc chia ra trong midde
振り分け荷物 ふりわけにもつ
ghép đôi (của) những bó slung qua một vai
自動振り分け機能 じどうふりわけきのう
chức năng tự động sắp xếp thư vào các thư mục cài sẵn theo chủ đề
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
振り付け ふりつけ
nghệ thuật biên đạo múa ba lê
振り掛け ふりかけ
một loại thực phẩm được rắc lên cơm
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)