振り解く
ふりほどく ふりとく「CHẤN GIẢI」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Lắc người và thoát ra; mở toang ra

Bảng chia động từ của 振り解く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 振り解く/ふりほどくく |
Quá khứ (た) | 振り解いた |
Phủ định (未然) | 振り解かない |
Lịch sự (丁寧) | 振り解きます |
te (て) | 振り解いて |
Khả năng (可能) | 振り解ける |
Thụ động (受身) | 振り解かれる |
Sai khiến (使役) | 振り解かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 振り解く |
Điều kiện (条件) | 振り解けば |
Mệnh lệnh (命令) | 振り解け |
Ý chí (意向) | 振り解こう |
Cấm chỉ(禁止) | 振り解くな |
振り解く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 振り解く
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
振り撒く ふりまく
trải; rải rắc; rải lên; rải (tiền...)
振り向く ふりむく
ngoảnh mặt; đổi hướng
切り解く きりほどく きりとく
cắt mở một bó bị ràng buộc; những tù nhân trả lại ((sự) giải thoát(sự) tách ra)
振り蒔く ふるまく
Gieo,rắc, rải
暫く振り しばらくぶり
một khoảng thời gian dài
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)