Các từ liên quan tới 捜査介入部 (フランス国家警察)
警察捜査 けいさつそうさ
sự khảo sát cảnh sát
警察国家 けいさつこっか
nhà nước cảnh sát
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
国家地方警察 こっかちほうけいさつ
national rural police (established in 1947, abolished in 1954)
家宅捜査 かたくそうさ
sự tìm kiếm nhà; sự khám nhà
捜査本部 そうさほんぶ
tổng hành dinh thẩm tra; trung tâm điều tra.
警察部隊 けいさつぶたい
bộ cảnh sát.
国境警察 こっきょうけいさつ
cảnh sát biên giới