捧げ銃
ささげつつ ささげじゅう「PHỦNG SÚNG」
☆ Danh từ
Giới thiệu những cánh tay

捧げ銃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 捧げ銃
捧げる ささげる
giơ cao; giương lên; cống hiến; trình lên; đệ lên
捧げ物 ささげもの ささげぶつ
đề nghị; hy sinh
捧げ持つ ささげもつ
nâng cao lên và giữ trong tay một cách trân trọng
命を捧げる いのちをささげる
cống hiến hết mình
捧腹 ほうふく
sự cười bể bụng, ôm bụng cười
捧呈 ほうてい
sự hiến dâng; sự biểu diễn
捧物 ほうもつ ほうもち
offering, sacrifice
捧ぐ ささぐ
nâng đỡ, dâng hiến, dành cho, trao cho.