Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捩じ曲がる ねじまがる
kỳ quái, lập dị
捩じ上げる ねじあげる
vặn lên; vặn chặt
捻じ曲げる ねじまげる
Xoắn, méo mó.
捩じ取る ねじとる
vặn đứt ra
捩じ切る ねじきる
vặn ra; vặn đứt
曲げる まげる
bẻ cong; uốn cong
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
捩る ねじる よじる もじる すじる
uốn cong; sự vặn mạnh