Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掃いて捨てるほど
はいてすてるほど
rất nhiều, cực nhiều<br>
捨てる すてる
bỏ; từ bỏ
どぶに捨てる どぶにすてる
lãng phí, vứt tiền qua cửa sổ
言い捨てる いいすてる
Nói mà không chuẩn bị cẩn thận, nói ngẫu nhiên.
使い捨てる つかいすてる
dùng một lần rồi vứt
捨て去る すてさる
Vứt bỏ, xoá đi
捨て売る すてうる
bán đổ bán tháo.
見捨てる みすてる
bỏ đi; bỏ rơi; từ bỏ; đoạn tuyệt
切捨てる きりすてる
cắt bỏ
Đăng nhập để xem giải thích