掃除機用部品
そうじきようぶひん
☆ Danh từ
Bộ phận của máy hút bụi
掃除機用部品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掃除機用部品
掃除用部品 そうじようぶひん
phụ kiện dọn dẹp
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
掃除/集塵用部品 そうじ/しゅうじんようぶひん
Phụ kiện dọn dẹp/ hút bụi.
掃除機用関連用品 そうじきようかんれんようひん
phụ kiện liên quan đến máy hút bụi
掃除機用消耗品 そうじきようしょうもうひん
phụ tùng thay thế cho máy hút bụi
掃除機用バッテリー そうじきようバッテリー
Pin cho máy hút bụi.