授受
じゅじゅ「THỤ THỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cho và nhận.

Bảng chia động từ của 授受
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 授受する/じゅじゅする |
Quá khứ (た) | 授受した |
Phủ định (未然) | 授受しない |
Lịch sự (丁寧) | 授受します |
te (て) | 授受して |
Khả năng (可能) | 授受できる |
Thụ động (受身) | 授受される |
Sai khiến (使役) | 授受させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 授受すられる |
Điều kiện (条件) | 授受すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 授受しろ |
Ý chí (意向) | 授受しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 授受するな |
授受 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 授受
授受する じゅじゅ
cho và nhận.
授受特性 じゅじゅとくせい
intent
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
授業を受ける じゅぎょうをうける
tham gia giờ học, bài giảng
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
授記 じゅき
một trong sáu vedangas cổ đại
授与 じゅよ
việc trao tặng; trao tặng.
授賞 じゅしょう
sự nhận phần thưởng; sự nhận giải thưởng.