掛け汁
かけじる「QUẢI TRẤP」
☆ Danh từ
Nước xốt

掛け汁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掛け汁
漬け汁 つけじる つけしる
nước dưa chua
付け汁 つけじる つけしる
nước chấm
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
灰汁抜け あくぬけ
(state of) having got rid of something (e.g. bad taste)
汁 しる つゆ しる、つゆ
nước ép hoa quả; súp.
付け掛け つけかけ
chất quá tải
胴掛け どうかけ どうがけ
slip-guard (on one side of the body of a shamisen)
掛け紙 かけし
giấy bọc