Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 探検ファクトリー
探検 たんけん
sự thám hiểm
ファクトリー ファクトリ
nhà máy.
フォトンファクトリー フォトン・ファクトリー
photon factory
ファクトリーチーム ファクトリー・チーム
đội nhà máy
ファクトリーオートメーション ファクトリー・オートメーション
Tự động hóa nhà máy.
探検者 たんけんしゃ
explorer
探検隊 たんけんたい
đoàn thám hiểm
探検家 たんけんか
nhà thám hiểm.