探索木
たんさくぎ たんさくき「THAM TÁC MỘC」
☆ Danh từ
Tìm kiếm cái cây

探索木 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 探索木
二分探索木 にふんたんさくもく
cây tìm kiếm nhị phân tự cân bằng
平衡二分探索木 へーこーにふんたんさくもく
cây tìm kiếm nhị phân tự cân bằng
木探索 きたんさく
tìm kiếm theo cây
探索 たんさく
sự tìm kiếm; sự điều tra
フィボナッチ探索 フィボナッチたんさく
sự tìm kiếm fibonacci
探索サイクル たんさくサイクル
chu kỳ tìm kiếm
順序探索 じゅんじょたんさく
sự tìm kiếm tuyến tính
線形探索 せんけいたんさく
sự tìm kiếm tuyến tính