接写
せっしゃ「TIẾP TẢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đóng - lên trên là nhiếp ảnh

Bảng chia động từ của 接写
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 接写する/せっしゃする |
Quá khứ (た) | 接写した |
Phủ định (未然) | 接写しない |
Lịch sự (丁寧) | 接写します |
te (て) | 接写して |
Khả năng (可能) | 接写できる |
Thụ động (受身) | 接写される |
Sai khiến (使役) | 接写させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 接写すられる |
Điều kiện (条件) | 接写すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 接写しろ |
Ý chí (意向) | 接写しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 接写するな |
接写 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接写
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
写 うつし
sự chụp ảnh; sao chép; sao chép lại; bản sao; tái sản xuất; vệt tin; mô tả; bức tranh
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
写真複写機 しゃしんふくしゃき
máy photocopy
写真を写す しゃしんをうつす
chụp ảnh (ai, cái gì)
浄写 じょうしゃ
sự chép (sao, viết) lại cho đẹp
書写 しょしゃ
sự sao chép lại