控えの力士
ひかえのりきし
☆ Danh từ
Đô vật chờ đợi ở sàn đấu

控えの力士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 控えの力士
控え力士 ひかえりきし
đô vật chờ đến lượt của mình bên sàn đấu
控え ひかえ
ghi chú; ghi nhớ
控えの間 ひかえのま
phòng dẫn vào một phòng khác lớn hơn hoặc quan trọng hơn; phòng chờ
力士 りきし
lực sĩ.
控えの選手 ひかえのせんしゅ
cầu thủ dự bị.
控え目 ひかえめ
đạm bạc
主控え しゅびかえ
dây neo cột buồm chính, chỗ dựa chính, rường cột, trụ cột
控え帳 ひかえちょう
Sổ tay.