控訴する
こうそ「KHỐNG TỐ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kháng án
高裁
の
判決
を
最高裁
に
控訴
する。
Kháng án phán quyết của tòa phúc thẩm lên tòa án tối cao.

Bảng chia động từ của 控訴する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 控訴する/こうそする |
Quá khứ (た) | 控訴した |
Phủ định (未然) | 控訴しない |
Lịch sự (丁寧) | 控訴します |
te (て) | 控訴して |
Khả năng (可能) | 控訴できる |
Thụ động (受身) | 控訴される |
Sai khiến (使役) | 控訴させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 控訴すられる |
Điều kiện (条件) | 控訴すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 控訴しろ |
Ý chí (意向) | 控訴しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 控訴するな |
控訴する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 控訴する
控訴 こうそ
sự chống án; sự kháng án; sự kháng cáo; chống án; kháng án; kháng cáo.
控訴状 こうそじょう
đơn chống án; đơn kháng án; đơn kháng cáo.
控訴人 こうそにん こうそじん
(pháp lý) bên kháng cáo, nguyên kháng
控訴院 こうそいん
tòa phúc thẩm; tòa án phúc thẩm.
控訴権 こうそけん
ngay (của) sự kêu gọi
控訴審 こうそしん
cuộc xử phúc thẩm; tòa phúc thẩm
検事控訴 けんじこうそ
người khởi tố công cộng có sự kêu gọi
控訴理由 こうそりゆう
lý do kháng cáo