掲示板
けいじばん「YẾT KÌ BẢN」
Bản niêm yết các thông báo
☆ Danh từ
Bảng thông báo; bảng tin
自分
の
ホームページ
の
掲示板
については、
定期的
に
内容
を
チェック
するべきだ
Em nên kiểm tra nội dung định kỳ những thông báo trên trang web chủ của mình
掲示板
でその
日
の
予定
を
確認
する
Xác nhận lại kế hoạch của ngày hôm ấy trên bảng thông báo
掲示板
から
ポスター
をはがす
Làm bong tấm ap-phich từ bảng thông báo .
Bảng thông báo
掲示板
でその
日
の
予定
を
確認
する
Xác nhận lại kế hoạch của ngày hôm ấy trên bảng thông báo
掲示板
から
ポスター
をはがす
Làm bong tấm ap-phich từ bảng thông báo .
掲示板
に
同
じ
メッセージ
を
繰
り
返
し
投稿
する
Đăng đi đăng lại các thông tin giống nhau trên bảng thông báo .
Bảng ghim thông báo

Từ đồng nghĩa của 掲示板
noun
掲示板 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掲示板
インターネット掲示板 インターネットけいじばん
bảng thông báo trên Internet, các diễn đàn trên internet
掲示板システム けいじばんシステム
hệ thống bảng công báo
掲示板/コルクボード けいじばん/コルクボード
Bảng thông báo / bảng liên kết.
フリー掲示板 フリーけいじばん
bảng thông báo tự do
電子掲示板 でんしけいじばん
hệ thống bảng tin
電光掲示板 でんこうけいじばん
bảng điện
安全掲示板 あんぜんけいじばん
bảng thông báo an toàn
業務用掲示板/活動表 ぎょうむようけいじばん/かつどうおもて
Bảng thông báo công việc/hoạt động