揃い踏み
そろいぶみ そろいふみ「TIỄN ĐẠP」
☆ Danh từ
Tư thế các đô vật đứng trong vòng tròn và giơ một chân lên như tư thế múa bale

揃い踏み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 揃い踏み
三役揃い踏み さんやくそろいぶみ
nghi thức dậm chân đồng loạt vào ngày cuối cùng của giải đấu
揃い そろい
đặt; thỏa mãn; đồng phục
踏み込み ふみこみ
bước vào; sự ngắt hoặc việc xô đẩy vào trong
揃いも揃って そろいもそろって
mỗi một (của)
踏み俵 ふみだわら
giày giẫm, giày được sử dụng để tạo một con đường bằng cách giẫm lên tuyết ở những nơi có nhiều tuyết
踏み場 ふみば
đặt đứng, nơi để, đặt
麦踏み むぎふみ
đạp lên những cây lúa mì
踏み台 ふみだい
ghế đẩu; bước đi đá