提灯
ちょうちん「ĐỀ ĐĂNG」
Đèn lồng
提灯
を
持
つ
Mang theo một cái đèn lồng
☆ Danh từ
Đèn lồng giấy
提灯
を
持
つ
Mang theo một cái đèn lồng
Lồng đèn.
提灯
を
持
つ
Mang theo một cái đèn lồng
Từ đồng nghĩa của 提灯
noun
提灯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 提灯
提灯持ち ちょうちんもち
Người mang đèn lồng
盆提灯 ぼんぢょうちん ぼんちょうちん
đèn lồng liên hoan bon
赤提灯 あかちょうちん
đèn lồng đỏ báo hiệu quán rượu nhật
提灯袖 ちょうちんそで
puffed-up sleeves
提灯記事 ちょうちんきじ
bài báo phóng đại tâng bốc, bài báo quảng cáo
提灯鮟鱇 ちょうちんあんこう チョウチンアンコウ
cá bóng đá Đại Tây Dương
アリストテレスの提灯 アリストテレスのちょうちん
chiếc đèn lồng của Aristotle (miệng của nhím biển và đô la cát)
釣り提灯 つりぢょうちん
đèn lồng