Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揺り ゆり
sự rung động; đu đưa; xóc nảy lên; rung chuyển
揺り戻す ゆりもどす
swing back
揺り返す ゆりかえす
để rung chuyển lùi lại
揺す ゆす
rung, lắc
蚊取り かとり
diệt côn trùng
蚊遣り かやり
hun muỗi
蚊 か
con muỗi
揺り起こす ゆりおこす
lay dậy.