遅延揺らぎ ちえんゆらぎ
biến đổi trễ
揺るぎ ゆるぎ
sự lung lay; sự rung chuyển
揺らす ゆらす
đung đưa ,rung, lắc, bay phấp phới
揺らぐ ゆらぐ
dao động; nao núng; không vững
揺るぎない ゆるぎない
chất rắn; hãng; làm vững vàng
揺るぎ無い ゆるぎない
vững vàng; không lay chuyển; quyết tâm
貧乏揺るぎ びんぼうゆるぎ
vận động ít; cử động ít