Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
揺れる ゆれる
bập bồng
揺すれる ゆすれる
rung lắc, lung lay
揺れ ゆれ
sự rung động; đu đưa; xóc nảy lên; rung chuyển
揺る ゆる
rung; lắc; đu đưa; lúc lắc.
木を揺れる きをゆれる
rung cây.
大揺れ おおゆれ
sự nhiễu loạn, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí, nước)
横揺れ よこゆれ
sự tròng trành, sự lắc lư; (động đất) sự rung lắc theo phương ngang