Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揺れ動く ゆれうごく
di chuyển sang trái phải, không đứng yên một chỗ
母親 ははおや
mẹ.
動揺 どうよう
dao động
揺動 ようどう
sự đi lảo đảo, sự loạng choạng
揺り動く ゆりうごく
động đất, đánh đu
ブランコが揺れ動く ぶらんこがゆれうごく
đánh đu.
動揺病 どーよーびょー
say tàu xe
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.