搦める
からめる「NẠCH」
Quan hệ mật thiết, gắn bó
Phủ, rắc bột vật liệu dính trên toàn bộ bề mặt
☆ Động từ nhóm 2
Quấn chặt, quyện chặt, kết chặt, buộc dây

Bảng chia động từ của 搦める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 搦める/からめるる |
Quá khứ (た) | 搦めた |
Phủ định (未然) | 搦めない |
Lịch sự (丁寧) | 搦めます |
te (て) | 搦めて |
Khả năng (可能) | 搦められる |
Thụ động (受身) | 搦められる |
Sai khiến (使役) | 搦めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 搦められる |
Điều kiện (条件) | 搦めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 搦めいろ |
Ý chí (意向) | 搦めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 搦めるな |
搦める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 搦める
搦め手 からめて からめで からめしゅ
cổng hậu của pháo đài; lối vào phía sau; người bắt giữ; cuộc tấn công vào phía sau của pháo đài; điểm yếu của đối thủ
搦め捕る からめとる
bắt giữ; bắt trói lại
搦み がらみ
Vấn đề liên quan, liên quan
足搦 あしがら
khóa chân
搦手 からめて
cổng hậu của pháo đài; lối vào phía sau người bắt giữ cuộc tấn công vào phía sau của pháo đài điểm yếu của đối thủ
雁字搦め がんじがらめ
đứng yên, không nhúc nhích, bất động
胸搦み むながらみ
cổ áo
足搦み あしがらみ
đòn khóa chân trong Nhu Đạo và Sumo