搬送周波数
はんそうしゅうはすう
☆ Danh từ
Tần số người mang

搬送周波数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 搬送周波数
搬送波 はんそうは
sóng tần số cao như sóng điện thoại, điện tín, truyền hình
周波数 しゅうはすう
tần số (đơn vị tính là Hz)
ドプラー周波数 ドプラーしゅうはすう
tần số doppler
異周波数 いしゅうはすう
tần số khác nhau
クロック周波数 クロックしゅうはすう
tần số đồng hồ (đồng bộ)
ナイキスト周波数 ナイキストしゅうはすう
tần số nyquist
周波数ホッピング しゅうはすうホッピング
quãng phản xạ tần số
周波数オークション しゅーはすーオークション
đấu giá tần suất