携帯型
けいたいがた「HUỀ ĐỚI HÌNH」
☆ Noun or verb acting prenominally
Dạng cầm tay; di động. (chỉ các sản phẩm được thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng mang theo bên mình)
携帯型扇風機
が
夏
の
必需品
になっている。
Quạt cầm tay đã trở thành vật dụng thiết yếu vào mùa hè.

携帯型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 携帯型
携帯型ゲーム けいたいがたゲーム
máy chơi trò chơi điện tử cầm tay
携帯型ゲーム機 けいたいがたゲームき
máy chơi trò chơi điện tử cầm tay
携帯 けいたい ケイタイ ケータイ
điện thoại di động; di động
携帯ストラップ けいたいストラップ
dây đeo điện thoại
携帯ショベル けいたいショベル
xẻng gấp
携帯ケース けいたいケース
vỏ điện thoại
携帯品 けいたいひん
những hiệu ứng cá nhân; hành lý bàn tay
携帯用 けいたいよう
di động