Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
摘み つまみ
đồ ăn kèm; món nhắm
摘み食い つまみぐい
sự ăn bốc.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
綿摘み わたつみ めんつまみ
nhặt bông
摘まみ つまみ
nhúm (muối...); núm; bữa ăn nhẹ (để ăn với đồ uống)
お摘み おつまみ
món nhấm rượu; đồ nhắm rượu.
一摘み いちつまみ
một sự kềm kẹp; một chiến thắng dễ