Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 摩カツ
món thịt bò cốt lết; cốt lết
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
カツ丼 カツどん かつどん カツどんぶり
món cơm với thịt heo tẩm bột rán
鳥カツ とりカツ とりかつ
món gà cốt lết
串カツ くしカツ くしかつ
món thịt lợn và củ hành xỏ xen kẽ vào xiên tre và chiên lên
豚カツ とんカツ トンカツ とんかつ
món cốt lét thịt lợn
チキンカツ チキン・カツ
cốt lết gà
カツサンド カツ・サンド
sandwich cốt lết