摸牌
モーパイ モーはい「MẠC BÀI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc xác định một mảnh gần phác họa một trò chơi mahjong

Bảng chia động từ của 摸牌
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 摸牌する/モーパイする |
Quá khứ (た) | 摸牌した |
Phủ định (未然) | 摸牌しない |
Lịch sự (丁寧) | 摸牌します |
te (て) | 摸牌して |
Khả năng (可能) | 摸牌できる |
Thụ động (受身) | 摸牌される |
Sai khiến (使役) | 摸牌させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 摸牌すられる |
Điều kiện (条件) | 摸牌すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 摸牌しろ |
Ý chí (意向) | 摸牌しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 摸牌するな |
摸牌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 摸牌
sao chép; mô phỏng
牌 パイ はい ぱい
lợp ngói (mah - jongg)
摸造 もぞう
sự giả mạo; sự bắt chước; sự phỏng chế; vật bắt chước
摸倣 もほう
sự bắt chước; sao chép
摸写 もしゃ
sao chép ((của) thứ thực tế); sao chép; reproduction; sự vạch dấu
掏摸 すり
kẻ móc túi.
摸索 もさく
sự sờ soạng tìm, sự mò mẫm tìm
自摸 ツモ ツーモー
tự bốc bài; tự rút bài (trong mạt chược)