擂り胡麻
すりごま すりゴマ「LÔI HỒ MA」
☆ Danh từ
Hạt vừng xay

擂り胡麻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 擂り胡麻
胡麻擂 ごますり
người nịnh hót; người a dua; kẻ xu nịnh; xu nịnh; kẻ nịnh hót; kẻ xu nịnh.
胡麻 ごま
cây vừng; vừng
胡麻すり ごますり
người nịnh hót; người a dua; kẻ xu nịnh; xu nịnh; kẻ nịnh hót; kẻ xu nịnh
胡麻磨り ごますり
người nịnh hót; người a dua; kẻ xu nịnh; xu nịnh; kẻ nịnh hót; kẻ xu nịnh.
胡麻リグナン ごまリグナン ゴマリグナン
lignan trong vừng
新胡麻 しんごま
hạt vừng mới thu hoạch
胡麻鯖 ごまさば ゴマサバ
cá thu xanh
胡麻斑 ごまふ
đốm đen nhỏ