操作
そうさ「THAO TÁC」
Thao tác
操作
が
簡単
なら
簡単
なほど
使
いやすいです。
Thao tác càng đơn giản thì càng dễ sử dụng.
操作手順
の
中
で
明示
または
暗示
されている
警告
や
注意事項
に
注目
してください
Hãy chú ý vào những biển báo, các điểm cần lưu ý trong quá trình thao tác
Vận hành
☆ Danh từ
Sự thao tác; sự vận dụng khéo léo.

Từ đồng nghĩa của 操作
noun