擬す
ぎす「NGHĨ」
To enter someone as a candidate
To press (e.g. a weapon against someone's back)
To compare, to liken
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
To imitate, to copy, to mimic

Bảng chia động từ của 擬す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 擬す/ぎすす |
Quá khứ (た) | 擬した |
Phủ định (未然) | 擬さない |
Lịch sự (丁寧) | 擬します |
te (て) | 擬して |
Khả năng (可能) | 擬せる |
Thụ động (受身) | 擬される |
Sai khiến (使役) | 擬させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 擬す |
Điều kiện (条件) | 擬せば |
Mệnh lệnh (命令) | 擬せ |
Ý chí (意向) | 擬そう |
Cấm chỉ(禁止) | 擬すな |
擬す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 擬す
擬する ぎする
to imitate, to copy, to mimic
擬 ぎ
nghi ngờ
サフラン擬 サフランもどき
hoa loa kèn gió heo may
擬ポテンシャル ぎポテンシャル
một tiềm năng giả hoặc tiềm năng hiệu quả
擬製 ぎせい
sự bắt chước; sự giả mạo; sự sao chép; bắt chước; giả mạo; sao chép; sự giả; giả
擬音 ぎおん
sự bắt chước âm thanh; âm thanh giả; tiếng động mô phỏng
鮎擬 あゆもどき アユモドキ
cá thơm Ayu
sự bắt chước; giả bộ